000 -LEADER |
fixed length control field |
00917nam a2200241Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004321 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110146.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130405s1969 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đình, Huỳnh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nuôi lợn bằng thức ăn sống theo khẩu phần |
Statement of responsibility, etc. |
Đình Huỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
63tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của tài liêu gồm: Lợi ích của việc nuôi lợn bằng thức ăn sống; Chế biến, sử dụng thức ăn cho lợn ăn sống; Cách nuôi dưỡng từng loại lợn bằng thức ăn sống; Những vấn đè cần chú ý khi nuôi lượn bằng thức ăn sống |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
General subdivision |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn sống |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|