000 -LEADER |
fixed length control field |
00900nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004324 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110147.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130408s1972 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nghiêm,Khánh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật chăn nuôi lợn sinh sản |
Statement of responsibility, etc. |
Nghiêm,Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
55tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Để đẩy mạnh phát triển chăn nuôi lợn ở nước ta ngày càng tăng năng suất cao muốn vậy cần phát ttrieenr chăn nuôi lợn sinh sản,cần lựa chọn kỹ những con gióng tốt góp phần làm chăn nuôi lợn có lãi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn sinh sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Thu Hiền k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|