Những vấn đề sinh vật học trong chăn nuôi (Biểu ghi số 4327)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00927nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00004327 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031110148.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130408s1971 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.08 |
Item number | N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hammon,giôn |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những vấn đề sinh vật học trong chăn nuôi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông Thôn |
Date of publication, distribution, etc. | 1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 167tr. |
Dimensions | 19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những vấn đề của sinh vật học trong chăn nuôi đã trình bày những kiến thức tổng hợp về sinh lý,sinh sản phát triển phát dục của các loại gia súc và vấn đề nhân gióng tạo gióng trên quan điểm dinh dưỡng di truyền hiện đại . |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sinh vật học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chăn nuôi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Đình Miên |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Trần Thị Thu Hiền k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.019156 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.019157 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.019158 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.019159 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.019160 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.019161 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.019162 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.019163 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.019164 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.019165 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.019166 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.019167 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.019168 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in |