Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nuôi ong ở Châu Á (Biểu ghi số 4328)

000 -LEADER
fixed length control field 01119nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004328
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110149.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130408s1990 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 638.1
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Akratanakul, Pongthep
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Nuôi ong ở Châu Á
Statement of responsibility, etc. Pongthep Akratanakul, Phạm Hà(Người dịch)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và giáo dục chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1990
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr.
Dimensions 19cm,
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách có ghi: FAO tập san công tác nông nghiệp 68/4
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu Ong mật thuộc giống Apis; Sinh học ong mật; Nguồn hoa và lịch hoa cho ong; Nuôi ong mật Á Đông - Apis cerana; Nuôi ong mật Châu Âu - Apis mellifera; Dịch hại và dịch bệnh ở ong; Thuốc trừ sâu và nuôi ong; Ong mật và sự thụ phấn cho cây trồng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nuôi ong
General subdivision Ong Châu Á
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghề nuôi ong
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ong
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ong Châu Á
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hà
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019100 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019101 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019102 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019103 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019104 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019105 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019106 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019107 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019108 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019109 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha