000 -LEADER |
fixed length control field |
01327nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004329 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110152.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130408s1971 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.085 |
Item number |
T |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ban nông lâm nghiệp. Ủy ban khoa học và kĩ thuật nhà nước |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thức ăn sống dùng trong chăn nuôi lợn |
Statement of responsibility, etc. |
Ban nông lâm nghiệp. Ủy ban khoa học và kĩ thuật nhà nước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kĩ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1971 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
235tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Ban nông lâm nghiệp. Ủy ban khoa học và kĩ thuật nhà nước |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách giới thiệu kết quả nghiên cứu của các viện, trường về tác dụng của thức ăn sống đến dinh dưỡng và tiêu hóa của các loại lợn; kết quả và điều kiện kĩ thuật cho lợn ăn sống ở một số nông trường và thức ăn hỗn hơp trong kinh tế chăn nuôi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi lợn |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Ban nông lâm nghiệp. Ủy ban khoa học và kĩ thuật nhà nước |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|