Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nuôi gà ở gia đình (Biểu ghi số 4330)

000 -LEADER
fixed length control field 00819nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004330
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110153.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130408s1987 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hồng Mận
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nuôi gà ở gia đình
Statement of responsibility, etc. Lê Hồng Mận
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1987
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 70tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về kỹ thuật chăn nuôi gà ở gia đình: chọn giống gà, thức ăn của gà, kỹ thuật nuôi dưỡng các loại gà và chăm sóc bảo vệ đàn gà
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi gà
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia đình
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019424 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019425 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019426 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019427 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019428 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha