000 -LEADER |
fixed length control field |
00986nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004341 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102225.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130408s1977 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
591.3 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Cự Nhân |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cơ sở di truyền chọn giống động vật |
Statement of responsibility, etc. |
Phan, Cự Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
226tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Sách đại học sư phạm |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách trình bày di truyền học sinh hóa người, động vật và những thành tựu ứng dụng trong chọn giống gia súc; di truyền miễn dịch và những thành tựu ứng dụng di truyền nhóm máu trong chọn giống gia súc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di truyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống động vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chọn giống |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|