000 -LEADER |
fixed length control field |
01220nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004342 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110155.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130408s1976 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.08 |
Item number |
C |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chuyên đề chăn nuôi |
Number of part/section of a work |
Tập IV |
Name of part/section of a work |
Di truyền và giống - Dinh dưỡng và thức ăn gia súc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
371tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách có ghi: Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước. Ban Nông - Lâm nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu hai chuyên đề chính: Di truyền và giống - Dinh dưỡng và thức ăn gia súc. Bao gồm: Hocmon về vấn đề sinh sản của gia súc; Di truyền học và công tác giống gia súc;Một số đặc điểm sinh lý tiêu hóa của lợn; Lịch sử phát triển của chế độ nuôi định mức các gia súc... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
General subdivision |
Di truyền |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
General subdivision |
Dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Di truyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dinh dưỡng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn gia súc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|