000 -LEADER |
fixed length control field |
01020nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004347 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110157.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130408s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
638.2 |
Item number |
G |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thị Kim |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giải phẫu sinh lý và kỹ thuật nuôi nhân giống tằm dâu |
Remainder of title |
Dùng làm tài liệu tham khảo cho cán bộ và công nhân ngành dâu tằm |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thị Kim, Nguyễn Hữu Thọ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
121tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.118 |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách gồm 3 phần: phần 1 giải phẫu sinh lý tằm, phần 2 kỹ thuật nuôi tằm giống, phần 3 kỹ thuật nhân giống tằm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhân giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tằm dâu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải phẫu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Thọ |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|