Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thiên nhiên nhiệt đới miền bắc nước ta đối với cơ thể gia súc (Biểu ghi số 4348)

000 -LEADER
fixed length control field 00996nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004348
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110158.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130408s1967 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.08
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh ,Văn Thịnh
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thiên nhiên nhiệt đới miền bắc nước ta đối với cơ thể gia súc
Statement of responsibility, etc. Trịnh ,Văn Thịnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học
Date of publication, distribution, etc. 1967
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 134tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thiên nhiên và động vật là một khối thống nhất thiên nhiệt nhiệt đới ở miền bắc nước ta có những đặc điểm riêng về đất nước ảnh hưởng đến sự hình thành cơ thể sống của gia súc miền bắc nước ta gồm 2 phần ...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiên nhiên nhiệt đới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ thể gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.019170 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.019171 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.019173 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.019169 2019-11-29 2019-11-18 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.019172 2019-11-29 2019-11-18 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha