000 -LEADER |
fixed length control field |
00957nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004350 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110159.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130408s1993 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Lăng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cai sữa sớm lợn con |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Lăng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích lợi ích của việc cai sữa sớm lợn con, những đặc điểm sinh vật học của lợn phù hợp với cai sữa ở giai đoạn 30, 45 nhày tuổi, phương pháp tập ăn sớm và cách cai sữa sớm, kỹ thuật nuôi lợn con sau cai sữa đến 90 ngày tuổi để xuất bán nuôi thịt và gây hậu bị |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn con |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cai sữa |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|