Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Maketing trứng và gia cầm (Biểu ghi số 4360)

000 -LEADER
fixed length control field 00940nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004360
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110208.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130408s1992 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number M
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Stewart,G F
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Maketing trứng và gia cầm
Statement of responsibility, etc. Stewart,G F
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và giáo dục chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1992
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 231tr.
Dimensions 21cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tác giả giới thiệu cuốn sách nhằm giúp cho đọc giả biết về vai trò của trứng và gia cầm cần phát triển sản xuất trứng và thịt gia cầm góp phần nâng cao hiệu quả dinh dưỡng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Marketing
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trứng và gia cầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name J C Abbot
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương Cam Bảo
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019323 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019324 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019325 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019326 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019327 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha