Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nuôi hươu lấy lộc và sinh sản ở gia đình (Biểu ghi số 4365)

000 -LEADER
fixed length control field 00894nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004365
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110752.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130408s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.9
Item number N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tô, Du
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nuôi hươu lấy lộc và sinh sản ở gia đình
Statement of responsibility, etc. Tô,Du
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 71tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghề nuôi hươu đã dang sẽ phát triển ở nước ta nó mang lại nguồn thu nhập cho nhiều gia đình với cuốn sách này sẽ cung cấp bổ ích về kỹ thuật chăn nuôi và sơ chế bảo quản lọc hươu cho người chăn nuôi .
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi hươu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lấy lọc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019460 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019461 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019462 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019463 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019464 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019465 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019466 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019467 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019468 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019469 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha