Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nuôi lợn và phòng chữa bệnh cho lợn ở gia đình (Biểu ghi số 4369)

000 -LEADER
fixed length control field 01003nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004369
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110753.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130408s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.4
Item number N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Lăng
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nuôi lợn và phòng chữa bệnh cho lợn ở gia đình
Statement of responsibility, etc. Trương Lăng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thanh Hóa
Name of publisher, distributor, etc. Thanh Hóa
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 152tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cách chọn các loại giống lợn thích hợp, giới thiệu các giống lợn nội, lợn ngoại nhập có năng suất cao đang nuôi dưỡng ở Việt Nam; kỹ thuật nuôi và chăm sóc đàn lợn cũng như cách phòng trị các bệnh thường gặp ở lợn để tránh rủi ro thiệt hại
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia đình
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019417 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019419 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.019418 2019-01-25 2018-03-15 Sách in 1 2019-01-18

Powered by Koha