000 -LEADER |
fixed length control field |
00937nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004375 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110755.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130408s1987 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Cừ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sinh lý tiêu hóa ứng dụng trong chăn nuôi |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Cừ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
187tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách gồm 2 phần. Phần 1 nói về đặc điểm sinh lý tiêu hóa ở lợn. Phần 2 phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa của lợn từ đó trình bày những ứng dụng cụ thể |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi lợn |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Thọ |
Relator term |
Hiệu đính |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|