000 -LEADER |
fixed length control field |
01042nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004378 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110757.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130408s1993 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
N |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Thường |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nuôi lợn thịt lớn nhanh _ nhiều nạc |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Thường (chủ biên), Phạm Hữu Doanh, Lưu Kỷ |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
55tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các biện pháp chọn giống, tạo nguồn thức ăn, kỹ thuật nuôi dưỡng chăm sóc, phòng chống bệnh...giúp các bạn nuôi lợn thịt được mau lớn, nhiều nạc và đạt hiệu quả kinh tế cao |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lớn nhanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiều nạc |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hữu Doanh |
Relator term |
Lưu, Kỷ |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|