000 -LEADER |
fixed length control field |
01082nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004382 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110759.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130409s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Kim Anh |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung tâm khuyến nông quốc gia hợp phần chăn nuôi gia súc nhỏ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi lợn trong nông hộ |
Remainder of title |
Tài liệu tham khảo dành cho nông dân chăn nuôi tại nông hộ |
Statement of responsibility, etc. |
Trần,Kim Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87tr. |
Dimensions |
20cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kỹ thuật chăn nuôi trong nông hộ nhằm cung cấp cho nông dân những kiến thức và kinh nghiệm để áp dụng phù hợp gần gũi trong điều kiện chăn nuôi lợn quy mô vừa và nhỏ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hỏi đáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật chăn nuôi lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Kim Anh |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Thu Hiền k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|