Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi gà trong nông hộ (Biểu ghi số 4384)

000 -LEADER
fixed length control field 01165nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004384
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110802.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130409s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number H
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hợp phần Chăn nuôi Gia súc nhỏ
Subordinate unit Bộ ngoại giao Đan Mạch
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi gà trong nông hộ
Remainder of title tài liệu tham khảm dùng cho nông dân chăn nuôi tại nông hộ
Statement of responsibility, etc. Hợp phần chăn nuôi gia súc nhỏ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80tr.
Other physical details Minh họa: Hình ảnh màu
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn ( MARD ), Bộ ngoại giao Đan Mạch ( DANIDA ), Chương trình hổ trợ ngành Nông nghiệp ( ASPS ).
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu được trinh bày 81 câu hỏi về kỹ thuật chăn nuôi gà trong nông hộ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
General subdivision
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông hộ
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung tâm Khuyến nông Quốc gia
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hồ Hương K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 3 NL.019492 2019-10-21 2019-10-10 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.019493 2024-05-03 2024-05-03 2018-03-15 Sách in 2024-05-17

Powered by Koha