000 -LEADER |
fixed length control field |
01470nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004385 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110802.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130409s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
K |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung tâm khuyến nông quốc gia. Hợp phần chăn nuôi gia súc nhỏ - ASPS |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật chăn nuôi lợn trong nông hộ |
Remainder of title |
Tài liệu dùng để tập huấn cho tập huấn viên và nông dân |
Statement of responsibility, etc. |
Trung tâm khuyến nông quốc gia. Hợp phần chăn nuôi gia súc nhỏ - ASPS |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
196tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình ảnh) |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn ( MARD). Bộ ngoại giao Đan Mạch/ DANIDA. Chương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp ( ASPS) |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu hướng dẫn cho tập huấn viên và nông dân về: giống lợn và kỹ thuật chọn giống, thức ăn và nhu cầu dinh dưỡng, kỹ thuật phối trộn thức ăn, dụng cụ chăn nuôi và chăm sóc, một số bệnh thường gặp ở lợn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông hộ |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trung tâm khuyến nông quốc gia. Hợp phần chăn nuôi gia súc nhỏ - ASPS |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|