Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Con thỏ (Biểu ghi số 4387)

000 -LEADER
fixed length control field 00912nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004387
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110802.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130409s1991 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.9
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lebas,F
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Con thỏ
Remainder of title Chăn nuôi và bệnh lý
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học giáo dục chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1991
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203tr.
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nuôi thỏ là một ngành phổ biến trong chăn nuôi nước ta hiện nay muốn đạt kết quả kinh tế cao thì người nuôi phải có những kiến thức cơ bản về con thỏ và kỹ thuật chăn nuôi .
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thỏ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name P.Coudert
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Bá Phụ
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019482 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019483 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019484 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019485 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019486 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019487 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019489 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019490 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.019488 2020-05-18 2018-03-15 Sách in 1 2020-05-08

Powered by Koha