Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho chó (Biểu ghi số 439)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01185nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000439 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031104045.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 23.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 636.7-09 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.708 9 |
Item number | K |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật nuôi và phòng trị bệnh cho chó |
Statement of responsibility, etc. | chủ biên, Phạm Sỹ Lăng [ và những người khác ] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 176tr. |
Dimensions | 19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung cuốn sách gồm 5 chương: Nguồn gốc chó nhà và các giống chó nuôi tại Việt Nam. Một số đặc điểm sinh học của chó. Kỹ thuật nuôi chó. Kỹ thuật và phương pháp huấn luyện các động tác cơ bản cho chó. Một số bệnh phổ biến ở chó và kỹ thuật phòng trị bệnh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chó (Động vật) |
General subdivision | Kỹ thuật nuôi |
-- | Phương pháp phòng trị bệnh |
Geographic subdivision | Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chăn nuôi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Văn Đoan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vương, Lan Phương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Anh Tuấn |
916 ## - | |
-- | 2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.009736 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.009732 | 2019-04-25 | 2019-04-10 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 3 | NL.009733 | 2021-11-12 | 2021-10-18 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.009734 | 2018-12-11 | 2018-11-26 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.009735 | 2019-03-25 | 2019-03-18 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 5 | NL.009737 | 2020-12-23 | 2020-11-30 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.009738 | 2019-10-01 | 2019-09-16 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 5 | NL.009739 | 2023-02-20 | 2023-02-08 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.009740 | 2019-09-10 | 2019-09-06 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.009741 | 2020-05-20 | 2020-04-24 | 2018-03-15 | Sách in |