000 -LEADER |
fixed length control field |
01386nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004390 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110803.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130409s2000 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of original |
vie |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.408 5 |
Item number |
N |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhu cầu dinh dưỡng của lợn |
Statement of responsibility, etc. |
Tiểu ban Dinh dưỡng Lợn...[và những tập thể khác]; Trần Trọng Chiển, Lã Văn Kính dịch |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Nutrient requirements of swine |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 10, có sửa chữa. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
239tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Cuốn sách này được xuất bản tại Việt Nam do Hội đồng Hạt cốc Hoa Kỳ tài trợ |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Hội đồng nghiên cứu quốc gia Hoa Kỳ. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân loại năng lượng và nhu cầu năng lượng trong các hoạt động quan trọng của lợn. Các mô hình ước tính nhu cầu năng lượg và AMINO ACID. Nhu cầu các khoáng chất, vitamin, nước,, các chất bổ sung không dinh dưỡng trong thức ăn. Lập khẩu phần thức ăn cho lợn... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dinh dưỡng |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Tiểu ban Dinh dưỡng Lợn (Hoa Kỳ) |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|