Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ve bét và côn trùng ký sinh ở Việt Nam (Biểu ghi số 4395)

000 -LEADER
fixed length control field 01012nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004395
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102227.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130410s1977 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 578.6
Item number V
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Trọng Cung
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Ve bét và côn trùng ký sinh ở Việt Nam
Remainder of title Ve ( IXODOIDEA) mô tả và phân loại
Statement of responsibility, etc. Phan Trọng Cung (chủ biên), Đoàn Văn Thụ, Nguyễn Văn Chí
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 489tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày toàn bộ về đặc điểm hình thái, phân loại, sinh học và phân bố của các loài ve cứng, ve mềm ở miền Bắc nước ta
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ve bét
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Côn trùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ký sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Chí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Văn Thụ
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.019354 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.019361 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017445 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.017444 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha