Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh phổ biến ở lợn (Biểu ghi số 4396)

000 -LEADER
fixed length control field 00927nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004396
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110804.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130410s2000 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.408 9
Item number B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm ,Sĩ Lăng
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh phổ biến ở lợn
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 163tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tác giả giới thiệu cuons sách nhằm khắc phục những hạn chế về dịch bệnh ở lợn của nước ta.gồm 2 tập tập 1 các bệnh truyền nhiễm của lợn,tập 2 các bệnh ký sinh trùng các bệnh nội khoa.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biện pháp phòng trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term thú y
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Địch Lân...[và những người khác]
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 NL.020530 2020-11-04 2020-10-29 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.020531 2019-04-26 2019-04-18 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.020532 2019-09-03 2019-08-12 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha