000 -LEADER |
fixed length control field |
01406nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000044 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103909.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633-03 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.5 |
Item number |
K |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Cục nông nghiệp |
Subordinate unit |
Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống cây trồng Tung Ương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết quả khảo nghiệm và kiểm nghiệm giống cây trồng năm 2004 |
Remainder of title |
Số đặc biệt chào mừng 25 năm thành lập Trung tâm 1980-2005 |
Statement of responsibility, etc. |
Cục Nông nghiệp.Trung tâm khảo nghiệm giống cây trồng Trung Ương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
232tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách này gồm 4 phần: Kết quả khảo nghiệm. Kết quả kiểm tra chất lượng giống cây trồng. Danh mục giống cây trồng. Các văn bản quản lý liên quan đến khảo nghiệm giống cây trồng mới ban hành. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trồng trọt |
General subdivision |
Giống |
Chronological subdivision |
2004 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống cây trồng |
General subdivision |
Danh mục giống |
-- |
Khảo nghiệm giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khảo nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Danh mục giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Cục Nông nghiệp. Trung tâm khảo nghiệm giống cây trồng Trung Ương |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|