000 -LEADER |
fixed length control field |
01259nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000440 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104046.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
13.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Sỹ Tiệp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sinh thái vật nuôi và ứng dụng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Sỹ Tiệp, Nguyễn Đăng Vang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Viện Chăn nuôi |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.104 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 5 chương: Khái niệm về sinh thái học. Ảnh hưởng của các yếu tố sinh thái môi trường đến vật nuôi. Ảnh hưởng của ngoại cảnh đến vật nuôi. Mối quan hệ tương hỗ giữa môi trường với cơ thể vật nuôi. Hệ sinh thái vườn ao chuồng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh thái vật nuôi |
General subdivision |
Khoa học ứng dụng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi gia súc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đăng Vang |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|