Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay vệ sinh gía súc và phòng các bệnh truyền nhiễm vùng nhiệt đới (Biểu ghi số 4400)

000 -LEADER
fixed length control field 01095nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004400
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110805.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130410s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name PAGOT, J.
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay vệ sinh gía súc và phòng các bệnh truyền nhiễm vùng nhiệt đới
Statement of responsibility, etc. PAGOT, J.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 186tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Cộng hòa Pháp. Viện chăn nuôi và thú y các nước nhiệt đới
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày ngắn gọn và chi tiết các biện pháp vệ sinh và phòng chống các bệnh truyền nhiễm, bệnh ký sinh trùng ở Châu Phi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sổ tay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh truyền nhiễm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vùng nhiệt đới
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Công Thuận
Relator term Người dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Văn Thịnh
Relator term Hiệu đính
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020002 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020003 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020004 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020005 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha