Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

109 bệnh gia cầm (Biểu ghi số 4402)

000 -LEADER
fixed length control field 00811nam a2200229Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004402
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110806.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130410s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.508 9
Item number M
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn,Xuân Bình
245 00 - TITLE STATEMENT
Title 109 bệnh gia cầm
Statement of responsibility, etc. Tái bản có sữa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Đồng Nai
Name of publisher, distributor, etc. NXB Đồng Nai
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 383tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ngành chăn nuôi nước ta ngày càng phát triển để giúp bạn đọc và các nhà thú y hiểu thêm về bệnh gia cầm tác giả đã biên soạn gồm 8 phần.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh gia cầm
Topical term following geographic name entry element Thú y
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Xuân Hạnh ...[và những người khác]
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15     NL.020429 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 5 3 NL.020428 2022-10-03 2022-09-20 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2   NL.020430 2019-02-25 2019-02-19 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha