Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh phổ biến ở gà và biện pháp phòng trị (Biểu ghi số 4403)

000 -LEADER
fixed length control field 00961nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004403
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110806.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130410s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.508 9
Item number B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Tuyên
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh phổ biến ở gà và biện pháp phòng trị
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Tuyên, Trần Thanh Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 156tr.
Dimensions 19cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách phổ biến kiến thức gia đình
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.153
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách trình bày một số bệnh phổ biến ở gà nuôi thả vườn và cách phòng bệnh trong chăn nuôi gà thả vườn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thanh Vân
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals Checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.019808 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.019810 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.019812 2018-03-15   2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.019804 2022-01-04 2021-03-31 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.019805 2019-11-14 2019-09-10 2018-03-15 Sách in 3  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.019806 2020-12-04 2020-12-03 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.019807 2020-10-05 2020-10-05 2018-03-15 Sách in   2020-10-19
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.019809 2019-04-23 2019-04-09 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.019811 2020-12-09 2020-12-01 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.019813 2019-10-29 2019-10-17 2018-03-15 Sách in    

Powered by Koha