Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

65 loại thuốc tú y ngoại nhập (Biểu ghi số 4408)

000 -LEADER
fixed length control field 00839nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004408
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110808.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130410s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number S
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Bình
245 00 - TITLE STATEMENT
Title 65 loại thuốc tú y ngoại nhập
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Bình
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sữa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Đồng Nai
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 131tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về tính chất và cơ chế tác dụng, công dụng và liều dùng của 65 loại thuốc thú y ngoại nhập chữa bệnh cho gia súc gia cầm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngoại nhập
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019078 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019098 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019099 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha