Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quý hiếm (Biểu ghi số 441)

000 -LEADER
fixed length control field 01159nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000441
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104050.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 13.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.028
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quý hiếm
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Biên, Võ Văn Sự, Phạm Sỹ Tiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 108tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Viện Chăn nuôi
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.104
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách viết về kỹ thuật chăn nuôi một số động vật quý hiếm: Nuôi Lợn ỉ, Trĩ Đỏ, Gà Lôi, Lợn Sóc, Vânpa, Nhím, Gà Chọi, Gấu, Nai, Hươu, Cá sấu, Trăn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Động vật quý hiếm
General subdivision Kỹ thuật chăn nuôi.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Sự
700 #1 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Sỹ Tiệp
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009702 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009703 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009704 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009705 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009706 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009707 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009708 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009709 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009710 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009711 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha