Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điều trị bệnh trâu bò (Biểu ghi số 4413)

000 -LEADER
fixed length control field 01013nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004413
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110809.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130410s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.208 9
Item number Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Bình
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Điều trị bệnh trâu bò
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Bình, Phạm Văn Hòa, Phan Ngọc Châu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Sở văn hóa thông tin Long An
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng hợp những kỹ thuật về chăn nuôi trâu bò sữa và thịt của viện khoa học nông nghiệp miền nam và trường đại học Cần Thơ phổ biến trong các chương trình khuyến nông phục vụ cho vùng nông thôn miền nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trâu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều trị bệnh
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Hòa
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Ngọc Châu
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020102 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020103 2020-05-26 2018-03-15 Sách in 1 2020-05-20

Powered by Koha