Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thuốc và cách phòng trị 26 bệnh trâu bò (Biểu ghi số 4415)

000 -LEADER
fixed length control field 00887nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004415
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110810.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130410s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.208 9
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao,Đức Đạm
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thuốc và cách phòng trị 26 bệnh trâu bò
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. NXB Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 37tr.
Dimensions 19cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách khuyến nông
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thuốc trị bệnh trâu bò được tác giả viết một cách đầy đủ các loại bệnh thường gặp ở trâu bò và đưa ra cách phòng trị.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách phòng trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh trâu bò
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Vũ
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần thị Thu Hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020481 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020482 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020483 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020484 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020486 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020487 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020488 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020489 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020485 2020-06-12 2018-03-15 Sách in 1 1 2020-05-18

Powered by Koha