Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thuốc thú y (Biểu ghi số 4416)

000 -LEADER
fixed length control field 00991nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004416
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110811.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130410s1986 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Ninh
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thuốc thú y
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Ninh, Bạch Đăng Phong
Number of part/section of a work Tập 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1986
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 243tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.241
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu cách điều chế thuốc thú y trong điều kiện trang thiết bị hiện tại của cơ sở chăn nuôi nước ta, một số bài thuốc đông dược thú y thường dùng và những cây thuốc nam công hiệu dễ kiếm, dễ dùng và chữa bệnh cho gia súc gia cầm
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bạch, Đăng Phong
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020014 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020015 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020016 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020017 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020018 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020019 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020020 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020021 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020022 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020023 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha