Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điều trị bệnh heo nái - heo con - heo thịt (Biểu ghi số 4417)

000 -LEADER
fixed length control field 00897nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004417
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110812.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130410s1997 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 6.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.408 9
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều trị bệnh heo nái - heo con - heo thịt
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Bình
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sửa chữa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Đồng Tháp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu một số bệnh, triệu chứng, cách điều trị của heo nái, heo con và heo thịt.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Heo nái
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Heo con
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Heo thịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019828 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019829 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019830 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019831 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019832 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019833 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019834 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019835 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019836 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha