Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tự phòng trị những bênh thường gặp ở gà vịt (Biểu ghi số 4419)

000 -LEADER
fixed length control field 00885nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004419
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110815.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130410s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.508 9
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Huy Hoàng
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tự phòng trị những bênh thường gặp ở gà vịt
Statement of responsibility, etc. Nguyễn,Huy Hoàng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản có sữa chữa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP.Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Mũi Cà Mau
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 101tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ngày nay do môi trường bị ô nhiễm việc chăn nuôi phát triển mạnh nên thường xuyên xảy ra dịch bệnh vì thế nên kết hợp các biện pháp phòng trừ cho gà vit.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh gà vịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term thú y
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020584 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020586 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020585 2020-07-13 2018-03-15 Sách in 1 2018-10-04

Powered by Koha