000 -LEADER |
fixed length control field |
00774nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004424 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110817.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130410s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn,Huy Hoàng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thụ tinh nhân tạo chăm sóc heo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp.Hồ chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
NXB TP Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
72tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thụ tinh nhân tạo và chăm sóc heo gồm 5 phần gồm kỹ thuật thụ tinh chăm sóc heo,và công tác nhân gióng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thụ tinh nhân tạo và chăm sóc cho heo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Heo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thú y |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần thị Thu Hiền k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|