Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ sở sinh học của thú y học hiện đại (Biểu ghi số 4426)

000 -LEADER
fixed length control field 00994nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004426
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110817.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130410s1977 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Văn Thịnh
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở sinh học của thú y học hiện đại
Statement of responsibility, etc. Trịnh Văn Thịnh....[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 399tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những vấn đề nghiên cứu khoa học chủ yếu trong thú y học hiện đại và những tiến bộ kỹ thuật có triển vọng nhất trong công tác phòng trừ dịch bệnh gia súc
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hiện đại
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Vĩnh Phước
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quân
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019823 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019824 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019825 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha