Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh và ký sinh trùng ong mật (Biểu ghi số 4437)

000 -LEADER
fixed length control field 00865nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004437
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110821.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130411s1980 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 638.108 9
Item number B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Alfred
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh và ký sinh trùng ong mật
Statement of responsibility, etc. Alfred
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 358tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. nuôi ong là một ngành chăn nuôi chủ yếu của nước tanh]ng ở ong mắc một số bệnh như ký sinh trùng và các nguyên nhân khác gây hại cho ong.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ký sinh trùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ong mật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Borchert
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Văn Thịnh dịch
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020588 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020589 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020590 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020591 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020592 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020593 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020594 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020595 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020596 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020597 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha