000 -LEADER |
fixed length control field |
00865nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004437 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110821.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130411s1980 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
638.108 9 |
Item number |
B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Alfred |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh và ký sinh trùng ong mật |
Statement of responsibility, etc. |
Alfred |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1980 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
358tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
nuôi ong là một ngành chăn nuôi chủ yếu của nước tanh]ng ở ong mắc một số bệnh như ký sinh trùng và các nguyên nhân khác gây hại cho ong. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ký sinh trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ong mật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Borchert |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trịnh Văn Thịnh dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Thu Hiền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|