000 -LEADER |
fixed length control field |
01161nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004438 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110821.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130411s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Bích Nhu |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Báo cáo kết quả nghiên cứu đề tài: Khảo sát một số bệnh nhiệt đới gây hại cho chim thú tại vườn thú Hà Nội và biện pháp phòng trị (1994) |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Bích Nhu.....[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[Knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
44tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Vườn thú Hà Nội. Viện thú y quốc gia |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày kết quả điều tra về một số bệnh nhiệt đới gây hại cho chim thú tại vườn thú Hà Nội và biện pháp phòng trị |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
Geographic subdivision |
Hà Nội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Báo cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu đề tài |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh nhiệt đới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hà Nội |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Sỹ Lăng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Quế Tiệp |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|