Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người . (Biểu ghi số 4440)

000 -LEADER
fixed length control field 01054nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004440
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110821.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130411s2002 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 19.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phước Tương
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bệnh ký sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người .
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Phước Tương
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.271
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các bệnh ký sinh trùng của trâu, bò, chó, mèo, gia cầm, loài ăn thịt, loài gặm nhấm, động vật thí nghiệm lây sang người. Những khái niệm đại cương về các bệnh ký sinh trùng của động vật lây sang người
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh ký sinh trùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú hoang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật nuôi
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018984 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019040 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018973 2019-01-14 2018-03-15 Sách in 1 2018-12-19
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018888 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018818 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018890 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018891 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019007 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.018956 2019-11-12 2018-03-15 Sách in 1 2019-11-01

Powered by Koha