000 -LEADER |
fixed length control field |
00883nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004441 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110822.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130411s1987 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.508 9 |
Item number |
B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ,Đình Chúc |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh marec và lơcô ở gà công nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
51tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ngành chăn nuô đang phát triển bệnh cạnh một số dịch bệnh khác còn xuất hiện bệnh mới bệnh lơco nên tác gải viết cuốn sách này nhằm giúp bạn đọc hiểu thêm về các dịch bệnh trong chăn nuôi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh marec và lơ cô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gà công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Thu Hiền k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|