Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giun sán ký sinh ở động vật Việt Nam (Biểu ghi số 4444)

000 -LEADER
fixed length control field 01268nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004444
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110823.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130411s1977 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number G
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thế Việt
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giun sán ký sinh ở động vật Việt Nam
Remainder of title Thành phần loài, vị trí và hệ thống phân loại
Statement of responsibility, etc. Phan Thế Việt (chủ biên), Nguyễn Thị kỳ, Nguyễn Thị Lê
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1977
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 625tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.596
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày vị trí phân loại của giun sán ký sinh trong hệ thống phân loại động vật. Hệ thống lại toàn bộ các công trình có liên quan đến thành phần loài giun sán ký sinh, đồng thời với một mức độ nào đó xác định vị trí cũng như xây dựng các bảng phân loại của chúng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ký sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giun sán
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lê
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Kỳ
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019494 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019370 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019500 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019174 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018734 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019533 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.019495 2019-04-04 2018-03-15 Sách in 1 2019-03-26

Powered by Koha