000 -LEADER |
fixed length control field |
01212nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004446 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110823.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130411s1989 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
S |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Tổ chức lương thực và nông nghiệp liên hợp quốc (FAO) |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay cán bộ thú y cơ sở |
Statement of responsibility, etc. |
Tổ chức lương thực và nông nghiệp liên hợp quốc (FAO) |
246 01 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Manual for animal health auxiliary personnel |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1989 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
295tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp cho cán bộ thú y cơ sở trong các nước đang phát triển nhất là những nước vùng nhiệt đới các bài khóa về thú y và các chủ đề có liên quan với cách dùng từ đơn giản và minh họa tốt |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cán bộ thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Công Thuận |
Relator term |
Người dịch |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Tổ chức lương thực và nông nghiệp liên hợp quốc (FAO) |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_K34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|