Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cảm nhiễm virut hỗn hợp động vật nông nghiệp (Biểu ghi số 4448)

000 -LEADER
fixed length control field 01032nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004448
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110824.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130411s1984 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name APACHENKO, V . M
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cảm nhiễm virut hỗn hợp động vật nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. APACHENKO, V . M
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1984
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 179tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày có thứ tự các căn nguyên gây bệnh, cơ chế bệnh sinh của virut và virut hỗn hợp ở động vật nông nghiệp trên cơ sở đó đã tổng kết các phương pháp chẩn đoán các nhiễm virut và virut hỗn hợp và mô tả các biện pháp phòng bệnh
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Virut
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cảm nhiễm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thanh Thượng
Relator term Người dịch
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019819 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019820 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019821 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019822 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020600 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha