000 -LEADER |
fixed length control field |
01032nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004448 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110824.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130411s1984 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
C |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
APACHENKO, V . M |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cảm nhiễm virut hỗn hợp động vật nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
APACHENKO, V . M |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
179tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày có thứ tự các căn nguyên gây bệnh, cơ chế bệnh sinh của virut và virut hỗn hợp ở động vật nông nghiệp trên cơ sở đó đã tổng kết các phương pháp chẩn đoán các nhiễm virut và virut hỗn hợp và mô tả các biện pháp phòng bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Virut |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cảm nhiễm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thanh Thượng |
Relator term |
Người dịch |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hoàng Thị Nhàn_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|