000 -LEADER |
fixed length control field |
00873nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004449 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110825.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130411s1986 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào,Trọng Đạt |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kết quả nghiên cứu khoa học và kỹ thuật thú y |
Remainder of title |
1979-1984 |
Statement of responsibility, etc. |
Đào,Trọng Đạt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1986 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
237tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Viện thú y |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kết quả nghiên cứu khoa học gồm các công trình nghiên cứu khoa học thú y nội dung giải quyết các vấn đề khoa học kỹ thuật thú y . |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học và kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Thu Hiền k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|