Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm (Biểu ghi số 445)

000 -LEADER
fixed length control field 01230nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000445
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104051.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 14.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.5
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Thị Thơm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật mới trong ấp trứng gia cầm
Statement of responsibility, etc. Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 135tr.
Dimensions 19cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 130 - 134
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 6 phần: Đặc điểm sinh học và sinh sản của gà vịt. Ấp trứng và quá trình phát triển phôi. Ấp trứng tự nhiên. Ấp trứng gia cầm bằng phương pháp truyền thống có cải tiến. Ấp trứng gia cầm bằng máy ấp tự động. Quy trình vận hành và nhiệm vụ của nhân viên trạm ấp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia cầm
General subdivision Kỹ thuật ấp trứng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Lài
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tó
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009810 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009811 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009812 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009813 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009814 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009815 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009816 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009818 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009819 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.009817 2020-12-21 2018-03-15 Sách in 1 2020-12-01

Powered by Koha