Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

50 loại thuốc ngoại nhập đặc trị bệnh gia súc - gia cầm (Biểu ghi số 4451)

000 -LEADER
fixed length control field 01020nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004451
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110825.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130411s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number N
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Bình
245 00 - TITLE STATEMENT
Title 50 loại thuốc ngoại nhập đặc trị bệnh gia súc - gia cầm
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Bình
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Công ty phát hành sách Long An
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 180tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu 50 loại thuốc thú y nhập từ nước ngoài hiện phổ biến trên thị trường Việt Nam về tên thương phẩm, thành phần , tác dụng dược lý của thuốc và nhấn mạnh việc ứng dụng để phòng, trị các bệnh cụ thể ở vật nuôi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia cầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngoại nhập
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019250 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019251 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha