Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Dược lý học thú y (Biểu ghi số 4455)

000 -LEADER
fixed length control field 00857nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004455
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110826.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130411s1997 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number D
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm,Khắc Hiếu
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Dược lý học thú y
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Công nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 364tr.
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và đào tạo
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Dược lý học nghiên cứu về tính chất tác dụng cách hướng dẫn sử dụng thuốc để ứng dụng trong phòng bệnh phát triển của sinh vật.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dược lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Thị Ngọc Diệp
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020209 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020210 2020-06-10 2018-03-15 Sách in 1 2020-03-05  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.020211 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020212 2022-03-15 2018-03-15 Sách in 1 2022-02-23  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020213 2023-03-28 2018-03-15 Sách in 3 2023-03-20  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020214 2021-04-14 2018-03-15 Sách in 7 2021-03-31 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.020215 2023-12-28 2018-03-15 Sách in 4 2023-12-15  

Powered by Koha