Giải phẫu bệnh đại cương thú y (Biểu ghi số 4456)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00879nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00004456 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031110830.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130411s1997 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.089 |
Item number | G |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cao, Xuân Ngọc |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải phẫu bệnh đại cương thú y |
Statement of responsibility, etc. | Cao Xuân Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1997 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 176tr. |
Dimensions | 27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang tên sách: Bộ giáo dục và đào tạo |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giải phẫu thú y gồm hai phần :Giải phẫu bệnh đại cương và giải phẫu bệnh bộ phận tác giả biên soạn cuốn sách giúp bạn đọc tìm hiểu về giả phẫu thú y. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải phẫu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thú y |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Trần Thị THu Hiền k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020216 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020218 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020219 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020221 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020222 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020223 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.020225 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.020217 | 2021-06-18 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 1 | 2021-04-19 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.020220 | 2019-06-10 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-06-06 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.020224 | 2023-05-09 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2023-04-12 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.020226 | 2019-01-15 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-01-10 |